Cam thảo là loại thảo dược quen thuộc trong y học cổ truyền phương Đông và phương Tây – không chỉ nổi bật bởi vị ngọt tự nhiên mà còn bởi vô số lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, việc sử dụng cam thảo không đúng cách cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Cam thảo là gì?
Cam thảo thuộc họ đậu, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Tên khoa học là Glycyrrhiza, mang ý nghĩa "rễ ngọt". Thành phần glycyrrhizin trong cam thảo có độ ngọt gấp 30–50 lần đường mía.
Trong Y học cổ truyền Trung Quốc, rễ cam thảo được sử dụng từ hàng thế kỷ trước như một vị thuốc chống viêm, điều trị ho, cảm lạnh, rối loạn tiêu hóa và vấn đề sinh sản ở phụ nữ. Ngoài ra, cam thảo còn được dùng như một vị thuốc dẫn – giúp tăng hiệu quả của các loại thảo dược khác và dẫn dược chất đến đúng vị trí trong cơ thể.
2. Top 5 tác dụng nổi bật của cam thảo
2.1. Giảm bớt các vấn đề tiêu hóa
Theo Textbook of Natural Medicine, cam thảo có tác dụng hỗ trợ điều trị chứng ợ nóng, viêm loét dạ dày và các rối loạn tiêu hóa khác nhờ đặc tính làm dịu và bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa.
2.2. Kiểm soát các triệu chứng mãn kinh và điều hòa kinh nguyệt
Một nghiên cứu đăng tải trên The Author Manuscript chỉ ra rằng cam thảo có tác dụng tương tự estrogen, giúp làm giảm các triệu chứng khó chịu của giai đoạn mãn kinh, đồng thời là phương pháp tự nhiên hỗ trợ điều hòa nội tiết tố nữ. Ngoài ra, cam thảo có thể giúp giảm đau bụng kinh nhờ vào các đặc tính chống viêm và chống co thắt.
2.3. Giảm triệu chứng ho và đau họng
Cam thảo từ lâu được biết đến với tác dụng giảm ho, làm dịu cổ họng và hỗ trợ điều trị các bệnh hô hấp. Glycyrrhizin – hoạt chất chính trong cam thảo – không chỉ tạo vị ngọt mà còn chống virus, từng được nghiên cứu trong việc ức chế virus SARS-CoV-2.
Ngoài ra, nghiên cứu trên động vật còn cho thấy glycyrrhizin giúp giảm triệu chứng hen suyễn. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên người vẫn đang được tiếp tục để khẳng định hiệu quả.
2.4. Kiểm soát tình trạng mất xương
Loãng xương là tình trạng xương yếu, giòn và dễ gãy do mất cân bằng giữa quá trình tạo và hủy xương. Nghiên cứu trên động vật cho thấy glycyrrhizin có thể làm chậm sự lão hóa mô và ngăn ngừa mất xương nhờ đặc tính chống viêm và bảo vệ tế bào xương.
2.5. Ngừa ung thư
Rễ cam thảo chứa nhiều chất chống oxy hóa và chống viêm, góp phần ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư như: ung thư da, ung thư vú, đại trực tràng và tuyến tiền liệt.
Không chỉ vậy, chiết xuất từ cam thảo còn hỗ trợ điều trị viêm loét miệng – tác dụng phụ phổ biến ở bệnh nhân đang xạ trị hoặc hóa trị.
3. Những lưu ý khi sử dụng cam thảo
3.1. Các tác dụng phụ nếu dùng lâu dài và quá liều
Tuy cam thảo khá an toàn nếu sử dụng đúng cách, nhưng dùng hàng ngày trong vài tuần hoặc lâu hơn mà không có sự kiểm soát về liều lượng có thể gây một số vấn đề như: Tăng huyết áp; Tụt kali trong máu; Suy nhược cơ thể, tê liệt;...
3.2. Nguy cơ gây rối loạn nội tiết nam giới
Cam thảo thường được pha cùng nhân trần, lá vối, trà thảo mộc,… để làm mát gan, giải độc. Tuy nhiên, nam giới dùng cam thảo thường xuyên có thể làm giảm hormone testosterone, ảnh hưởng xấu tới sinh lý nam.
Ủy ban Châu Âu khuyến nghị nam giới không nên dùng quá 100mg AG/ngày (~0,3g rễ cam thảo khô). Một nghiên cứu cho thấy sau 10 ngày sử dụng 400mg glycyrrhizin, nồng độ hormone sinh dục nam đã giảm đáng kể.
3.3. Không nên dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên dùng cam thảo hoặc các thực phẩm bổ sung chứa rễ cam thảo. Ngoài ra, người bị viêm thận, viêm gan, xơ gan có biểu hiện phù cũng nên tránh.
3.4. Tránh dùng cho người bị cao huyết áp, táo bón
Người bị cao huyết áp hoặc huyết áp không ổn định nên tránh dùng cam thảo. Ngoài ra, cam thảo có đặc tính giữ nước, nên cũng không phù hợp với người bị táo bón mạn tính vì có thể khiến tình trạng nặng thêm.

3.5. Cẩn thận khi dùng cam thảo cho người già và trẻ nhỏ
Trẻ nhỏ có hệ tiêu hóa và miễn dịch chưa hoàn thiện, dễ gặp nôn ói, rối loạn tiêu hóa nếu dùng cam thảo sai cách. Với trẻ từ 6 tháng đến 1 tuổi, chỉ nên dùng siro cam thảo với liều cực nhỏ (1–2 giọt/ngày) và có chỉ định của bác sĩ. Trẻ trên 1 tuổi có thể dùng cam thảo trong các bài thuốc dân gian nhưng vẫn cần kiểm soát liều lượng và thời gian sử dụng.
Người cao tuổi cần đặc biệt cẩn trọng khi dùng cam thảo, nhất là người có bệnh nền như tăng huyết áp, tim mạch, tiểu đường hoặc phù nề. Không nên tự ý nhai cam thảo khô hoặc uống trà cam thảo hàng ngày. Chỉ nên dùng theo hướng dẫn của bác sĩ, đúng liều lượng để tránh nguy cơ giữ nước, rối loạn điện giải và tăng huyết áp.
4. Cách dùng cam thảo và ứng dụng hỗ trợ trị ho
Cam thảo có thể được sử dụng dưới nhiều dạng như: nhai, thuốc sắc, trà thảo dược, viên nang, cao lỏng, bột, kẹo ngậm và siro thảo dược. Trong đó, siro có thành phần hoặc chiết xuất từ cam thảo là ứng dụng phổ biến nhờ khả năng giảm ho, dịu cổ họng, hỗ trợ bổ phế, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em với liều lượng đã được nghiên cứu và kiểm soát.
Liều khuyến cáo cho người trưởng thành dao động từ 4–80g/ngày, tùy vào mục đích sử dụng và tình trạng sức khỏe. Tuy cam thảo là một thảo dược lành tính với nhiều công dụng y học. Tuy nhiên vẫn cần thận trọng và lưu ý khi sử dụng:
- Ưu tiên dùng dạng siro ho thảo dược đã được kiểm soát liều lượng
- Không dùng kéo dài nếu không có chỉ định
- Luôn tham khảo chuyên gia y tế và bác sĩ chuyên khoa trước khi sử dụng lâu dài